Characters remaining: 500/500
Translation

canh nông

Academic
Friendly

Từ "canh nông" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nông nghiệp.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay trong các bài viết về nông thôn, "canh nông" có thể được sử dụng để ca ngợi nghề nông, thể hiện sự trân trọng đối với những người làm nông. dụ: "Cuộc sống của người nông dân gắn liền với canh nông, họ những người giữ gìn đất đai sản xuất thực phẩm cho xã hội."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nông nghiệp: Đây thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả trồng trọt chăn nuôi.
  • Canh tác: Cũng có nghĩa gần giống với "canh nông", thường nhấn mạnh vào việc trồng trọt, chăm sóc cây cối.
  • Nông dân: Người làm nghề nông, đối tượng chính thực hiện "canh nông".
Các biến thể từ liên quan:
  • Canh tác: Như đã đề cập, từ này thường được dùng thay thế cho "canh nông" khi nói về việc trồng trọt.
  • Nông sản: Sản phẩm thu hoạch từ canh nông, dụ như gạo, rau quả, thịt.
Tóm lại:

"Canh nông" có nghĩa liên quan đến việc làm ruộng sản xuất nông nghiệp. không chỉ một hành động còn một phần quan trọng của đời sống xã hội.

  1. I. đgt. Làm ruộng: Anh ơi quyết chí canh nông (cd.). II. dt. Việc làm ruộng: nhất thì học sĩ, nhị thì canh nông (tng.).

Similar Spellings

Words Containing "canh nông"

Comments and discussion on the word "canh nông"